--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đi chân đất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đi chân đất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi chân đất
Your browser does not support the audio element.
+
cũng nói đi chân không To go (walk) barefoot
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
đi chân đất
:
cũng nói đi chân không To go (walk) barefoot
+
safe conduct
:
giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...)
+
navy list
:
(quân sự) danh sách sĩ quan hải quân
+
hoàng thái tử
:
Crown prince
+
dồi
:
black pudding; sausage